NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHUNG GẦM – ĐỘNG CƠ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | TMT |
Mã kiểu loại | ZB7050D |
Công thức bánh xe | 4x2R |
Khối lượng bản thân | 3665 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 4800/4800 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 8460/8460 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 4930x2070x2400 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 2890x1865x700 |
Khoảng cách trục | 2600 |
Vết bánh xe trước/sau | 1510/1530 |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 1790 |
Kiểu loại động cơ | YN27CRD1 |
Kiểu Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (cm3) | 2672 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 70/3200 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Kiểu Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 10H30-521-40/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động | Cầu sau |
Cầu trước | 300030000041; 3 tấn |
Cầu sau | 303070000026; 7 tấn; tỉ số truyền 6,167 |
Lốp | 7.50-16 |
Hệ thống treo trước | 10 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 10 lá, nhíp phụ 8 lá |
Mã hiệu | 304134030003 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, dẫn động khí nén |
Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 5+4 (mm) |
Chassis | 195x55x(5+4) (mm) |
Loại dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm |
Hệ thống ben | HG-E125x450; đường kính 125mm |
Màu sắc | Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx100Ah |
Dung tích thùng dầu | 75 |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |
Reviews
There are no reviews yet.